|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm hoà i
| [cảm hoà i] | | | (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past. | | | moving remembrance |
(văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
|
|
|
|